Sử dụng dấu * đại diện cho một chuỗi số bất kỳ. Ví dụ: *9999, 0989*, *261292, 09*9999, 0903*99*99, hoặc bạn có thể gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm...
Sim giá từ 50 triệu đến 100 triệu
STT
Số sim
Giá bán
Mạng
Loại
Mua sim
1
59,690,000đ
Sim ngũ quý
2
93,060,000đ
Tam hoa kép
3
65,706,000đ
Sim taxi hai
4
75,106,000đ
Tam hoa kép
5
93,060,000đ
Tam hoa giữa
6
62,980,000đ
Tam hoa kép
7
56,306,000đ
Sim tam hoa
8
67,680,000đ
Tam hoa kép
9
56,306,000đ
Sim thần tài
10
64,860,000đ
Tam hoa kép
11
56,306,000đ
Sim kép ba
12
83,660,000đ
Tam hoa kép
13
56,306,000đ
Sim tứ quý
14
50,760,000đ
Sim ngũ quý
15
83,660,000đ
Tam hoa kép
16
58,750,000đ
Sim ngũ quý
17
74,260,000đ
Sim taxi hai
18
78,020,000đ
Sim ngũ quý
19
56,306,000đ
Tam hoa giữa
20
87,365,480đ
Sim tứ quý
21
93,060,000đ
Sim ngũ quý
22
60,823,640đ
Sim tứ quý
23
87,365,480đ
Sim tứ quý
24
60,823,640đ
Sim tứ quý
25
56,400,000đ
Sim ngũ quý
26
87,365,480đ
Sim taxi hai
27
53,082,740đ
Sim tứ quý
28
88,470,920đ
Sim ngũ quý
29
80,730,020đ
Sim tiến đơn
30
64,141,840đ
Sim ngũ quý
31
88,470,920đ
Thất quý giữa
32
71,882,740đ
Sim ngũ quý
33
64,141,840đ
Tam hoa kép
34
71,882,740đ
Sim ngũ quý
35
82,720,000đ
Sim ngũ quý
36
60,823,640đ
Sim tam hoa
37
94,000,000đ
Sim tiến đơn
38
76,306,380đ
Sim tứ quý
39
63,920,000đ
Sim tứ quý
40
82,941,840đ
Sim ngũ quý
41
60,823,640đ
Sim tam hoa
42
94,000,000đ
Sim ngũ quý
43
76,306,380đ
Sim ngũ quý
44
74,260,000đ
Sim ngũ quý
45
60,823,640đ
Sim tam hoa
46
78,020,000đ
Sim ngũ quý
47
97,318,200đ
Sim taxi hai
48
60,823,640đ
Sim tứ quý
49
55,294,560đ
Sim tứ quý
50
98,423,640đ
Sim tiến đơn