Sử dụng dấu * đại diện cho một chuỗi số bất kỳ. Ví dụ: *9999, 0989*, *261292, 09*9999, 0903*99*99, hoặc bạn có thể gõ bất kỳ dãy số đuôi muốn tìm...
Sim giá từ 100 triệu đến 200 triệu
STT
Số sim
Giá bán
Mạng
Loại
Mua sim
151
121,260,000đ
Sim tiến đơn
152
122,200,000đ
Sim ngũ quý
153
122,200,000đ
Sim tứ quý
154
122,200,000đ
Tam hoa kép
155
124,289,620đ
Sim tứ quý
156
125,333,960đ
Sim tứ quý
157
126,900,000đ
Sim tứ quý
158
126,900,000đ
Sim tứ quý
159
126,900,000đ
Tam hoa kép
160
126,900,000đ
Ngũ quý giữa
161
130,555,660đ
Sim tứ quý
162
130,555,660đ
Sim tứ quý
163
130,555,660đ
Tam hoa giữa
164
130,660,000đ
Sim tứ quý
165
130,660,000đ
Sim tứ quý
166
130,660,000đ
Sim tứ quý
167
130,660,000đ
Sim tứ quý
168
130,660,000đ
Sim tiến đơn
169
134,733,960đ
Sim tiến đơn
170
135,778,300đ
Sim tứ quý
171
135,778,300đ
Sim tứ quý
172
135,778,300đ
Sim tứ quý
173
135,778,300đ
Sim tiến đơn
174
135,778,300đ
Sim tiến kép
175
135,778,300đ
Sim kép ba
176
136,300,000đ
Sim ngũ quý
177
136,300,000đ
Sim tứ quý
178
136,300,000đ
Sim tứ quý
179
136,300,000đ
Sim tứ quý
180
136,300,000đ
Sim tiến đơn
181
136,300,000đ
Sim tam hoa
182
141,000,000đ
Sim tứ quý
183
141,000,000đ
Sim tứ quý
184
145,178,300đ
Sim ngũ quý
185
145,178,300đ
Sim ngũ quý
186
145,178,300đ
Sim ngũ quý
187
145,178,300đ
Sim tứ quý
188
145,178,300đ
Sim ngũ quý
189
145,178,300đ
Sim ngũ quý
190
145,178,300đ
Sim ngũ quý
191
145,178,300đ
Sim ngũ quý
192
145,178,300đ
Sim taxi hai
193
145,178,300đ
Tam hoa kép
194
145,700,000đ
Sim ngũ quý
195
145,700,000đ
Sim tứ quý
196
145,700,000đ
Sim tứ quý
197
145,700,000đ
Sim tứ quý
198
145,700,000đ
Sim tứ quý